Kể từ 01/07/2015, cơ quan công an không còn quản lý con dấu của doanh nghiệp và theo quy định tại Khoản 2 Điều 44 Luật Doanh nghiệp 2014, doanh nghiệp có nghĩa vụ thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh trước khi sử dụng để đăng tải công khai trên Cổng thông tin ...
Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'con dấu chức vụ' trong từ điển Lạc Việt. Learn English. Apprendre le français.
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng con dấu trong tiếng Nhật. Thông tin thuật ngữ con dấu tiếng Nhật Từ điển Việt Nhật
Bản dịch và định nghĩa của con dấu, từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 1.747 câu dịch với con dấu . con dấu bản dịch con dấu Thêm daughter-in-law noun en daughter-in-law (of a woman) World Loanword Database (WOLD) seal noun Tôi đã nhìn thấy con dấu trong bàn, thưa ngài. I saw the seal in the desk, sir.
con dấu riêng {danh từ} 1. cổ xưa con dấu riêng (từ khác: nhẫn có khắc hình làm ấn) volume_up signet-ring {danh} [cổ] Ví dụ về đơn ngữ Vietnamese Cách sử dụng "official seal" trong một câu more_vert The documents have all the right official seals, watermarks and signatures, but they're fake. more_vert
con dấu. vật làm bằng gỗ, kim loại, cao su...; mặt dưới hình tròn, hoặc hình vuông, hoặc hình chữ nhật... theo những kích cỡ nhất định; có khắc chữ hoặc hình, được dùng in trên giấy tờ để làm bằng, làm tin trong quan hệ giao dịch giữa các cơ quan, doanh nghiệp, đơn vị vũ trang và tổ chức kinh tế, tổ chức xã hội.
Xem thêm dịch thuật tại Hậu Giang "Stamp" với nghĩa là con dấu. Con dấu tiếng anh dùng từ là "Stamp" lúc đó từ đóng dấu tiếng Anh tương ứng sẽ là "stamped" (dạng thức động từ bị động: được đóng dấu). Theo giải nghĩa nguyên gốc của từ điển Cambridge:an official mark on a document which shows that it is legal ...
Nghĩa của từ Con dấu - Từ điển Việt - Anh: chop, common seal, seal, stamp, ... Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox; Forum Soha Tra Từ ; Thay đổi gần đây; Trang đặc biệt ...
Tra từ 'con dấu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la arrow_drop_down. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, ... Nghĩa của "con dấu" trong tiếng Anh. con dấu {danh} EN. volume_up. official seal; …
4. Dấu chấm câu đóng. 5. Tôi nghĩ con chó của ông ta đã đóng cho tôi con dấu quyết định cuối cùng. 6. Hắn đã đóng dấu anh? 7. Dấu ấn này rõ ràng được đóng bằng con dấu của kẻ thù Giê-rê-mi là Yehuchal, tức Giu-can, con trai Sê-lê-mia. 8. đóng gói và đánh dấu lại. 9.
Ca sĩ R & B nổi tiếng sẽ dẫn dắt khán giả đi qua thế giới của nàng Belle với những màn trình diễn âm nhạc chưa từng thấy để kỷ niệm và bày tỏ Read more…
Dấu hiệu sớm báo hiệu bệnh tiểu đường Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS Vũ Thị Duyên - Bác sĩ Thận - Nội tiết - Khoa Khám bệnh & Nội khoa - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hải Phòng. Bệnh...
1.Nghị định này quy định về quản lý và sử dụng con dấu của cơ quan nhà nước, đơnvị vũ trang nhân dân, cơ quan thuộc hệ thống tổ chức của Đảng Cộng sản ViệtNam, Mặt trận Tổ quốc V i ệt Nam, tổ chức chính trị -xã hội, tổ chức kinh tế, tổ chức hội, quỹ xã hội, quỹ từ thiện, tổ chức phichính ...
Nghĩa của từ con dấu trong Từ điển Tiếng Việt con dấu [con dấu] seal; stamp
--- Ban Tuyên giáo Trung ương ban hành Đề cương tuyên truyền kỷ niệm 75 năm Ngày Thương binh - Liệt sỹ (27/7/1947 - 27/7/2022).I. Hoàn cảnh ra đời và ý nghĩa của Ngày Thương binh - Liệt sỹ1. Hoàn cảnh ra đờiCách mạng tháng Tám năm 1945 thành công, nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa (nay là nước Cộng hòa xã hội chủ ...
Có dấu là sự khẳng định giá trị pháp lý của các văn bản giấy tờ, cũng như tính xác thực các văn bản đó. Đối với văn bản được đóng dấu bởi cơ quan Nhà nước mang tính pháp lý cao, tất cả đối tượng có liên quan đến văn bản, giấy tờ đó. Con dấu là thành phần để khẳng định, đảm bảo tính chính xác và giá trị pháp lý của các văn bản.
Không mở lại. Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng ViệtID đăng nhập. Tra Từ là hệ thống từ điển chuyên ngành tốt nhất được xây dựng trên nền tảng Mediawiki_ cho phép người dùng tra cứu nghĩa của từ trong các lĩnh vực khác nhau. Tra Tu is a free, open online professional ...
Quy định về dấu tròn của công ty cần phải nắm rõ. Dấu tròn doanh nghiệp là một tài sản của doanh nghiệp và chỉ được sử dụng khi được đăng ký. Trước đây, mỗi doanh nghiệp chỉ được sử dụng một con dấu duy nhất, dạng hình tròn và do cơ quan công an cấp. Con dấu ...
Từ 01/7/2015, việc sử dụng con dấu thực hiện theo Luật doanh nghiệp 2014 – hình thức và nội dung, số lượng con dấu do doanh nghiệp tự quyết định nhưng phải đảm bảo các nội dung về tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp. ... trong công tác văn thư được thực hiện theo quy ...
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng con dấu (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành. ... Từ điển Việt Nhật: con dấu (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình ảnh cho thuật ngữ con dấu. Chủ đề : Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành ...
con. Người hoặc động vật thuộc thế hệ sau, xét trong quan hệ với bố mẹ của chúng. sinh con. có ba con. Con hư tại mẹ. (tục ngữ) Con hơn cha là nhà có phúc (tục ngữ) Gà con theo mẹ. (tục ngữ) Đời cha ăn mặn, đời con khát nước. (tục ngữ) Cây giống, cây mới mọc .
Theo đó, việc thông báo mẫu dấu là thủ tục bắt buộc hiện nay. Tuy nhiên Luật Doanh nghiệp năm 2020 đã bỏ quy định trên. Như vậy, từ ngày 01/01/2021, doanh nghiệp sẽ không cần thực hiện thủ tục thông báo mẫu con dấu. Đây …
2. Các hình thức định ra để ghi nhớ, làm cơ sở về một chuẩn tắc, danh nghĩa nào đó: dấu câu o đóng dấu cơ quan. dấu : đgt. Yêu: trộm dấu thầm yêu o Con vua vua dấu, con chúa chúa yêu (tng.). Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt
Định nghĩa của từ 'broker' trong từ điển Lạc Việt Learn English ... Từ điển Anh - Anh. broker | broker. broker (brōʹkər) noun. 1. One that acts as an agent for others, as in negotiating contracts, purchases, or sales in return for a fee or commission. 2.
Khái niệm. Theo Nghị định số 99/2016/NĐ – CP ngày 01/07/2016, quy định quản lý và sử dụng con dấu: "Con dấu là phương tiện đặc biệt do cơ quan nhà nước có thẩm quyền đăng ký, quản lý, được sử dụng để đóng trên văn bản, giấy tờ …
1 Con dấu tiếng Anh là gì? nên dùng cụm từ gì là chính xác. 1.1 "Seal" với nghĩa là con dấu. 1.2 "Stamp" với nghĩa là con dấu. 1.3 Nên dùng Seal hay stamp để chỉ con dấu. 2 Con dấu công ty (company seal hoặc company stamp) và chức năng của nó. 2.1 Những điều cần lưu ý khi dịch ...
Tại ừ-điển bạn có thể tìm kiếm nhiều trong từ điển cùng một lúc. Hàng ngàn ý nghĩa trong công cụ tìm kiếm của chúng tôi đã được thêm vào bởi những người như bạn. Tất cả các từ và ý nghĩa được chào đón. Đây có thể là ý nghĩa về tên, những từ khó ...
Sách - Từ điển Anh - Việt 340.000 mục từ và định nghĩa (bìa mềm)có giá rẻ nữa, giờ chỉ còn 108,000đ. Suy nghĩ thật lâu, đặt hàng thật nhanh và khui hàng thật mau để review cho bạn bè cùng chung vui hén.
Nghĩa của từ con dấu trong Từ điển Tiếng Việt con dấu [con dấu] seal; stamp . ... Tôi nghĩ con chó của ông ta đã đóng cho tôi con dấu quyết định cuối cùng. 30. 5 Khi ngài gỡ con dấu thứ ba,+ tôi nghe sinh vật thứ ba+ nói: ...
3. Những điểm mới của Luật Doanh nghiệp năm 2020 về con dấu doanh nghiệp. 3.1 Công nhận chữ ký số là dấu của doanh nghiệp. 3.2 Doanh nghiệp được quyền tự quyết đối với con dấu. 3.3 Không cần thông báo mẫu dấu trước …