zealot - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho zealot: a person who has very strong opinions about something, and tries to make other people have them too: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary
zealot - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho zealot: a person who has very strong opinions about something, and tries to make other people have them too: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary
Từ điển WordNet. n. a member of an ancient Jewish sect in Judea in the first century who fought to the death against the Romans and who killed or persecuted Jews who collaborated with the Romans; Zealot. a fervent and even militant proponent of something; partisan, drumbeater.
Ý nghĩa của từ PIC PIC có nghĩa "Picture", dịch sang tiếng Việt là "Hình ảnh". PIC là viết tắt của từ gì ... Từ Điển Viết Tắt vào lúc tháng 5 29, 2019 Gửi email bài đăng này BlogThis! Chia sẻ lên Twitter Chia sẻ lên Facebook Chia sẻ lên Pinterest Nhãn:, P ủ ...
Ý nghĩa tiếng việt của từ zealot trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến zealot . Xem bản dịch online trực …
Ý nghĩa của FREEZE bằng tiếng Anh Như đã đề cập ở trên, FREEZE được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Fruitin' tôn giáo Zealot. Trang này là tất cả về từ viết tắt của FREEZE và ý nghĩa của nó là Fruitin' tôn giáo Zealot.
Ý nghĩa của zealot. Nghĩa của từ zealot ... English Français Español Türk dili русский Deutsch 한국의 ... từ điển tiếng Anh > zealot zealot EN [ ˈzelət] US [ ˈzelət] Thêm thông tin Giải thích tiếng anh Noun 1. a fervent and even militant ...
zealot. noun. + ngữ pháp. one who is zealous, one who is full of zeal for his own specific beliefs or objectives, usually in the negative sense of being too passionate; a fanatic. +8 định nghĩa.
Làm thế nào để bạn dịch "ý nghĩa" thành Tiếng Anh: sense, meaning, significance. Câu ví dụ: Nó chẳng có ý nghĩa gì cả.↔ It makes no sense. Bản dịch và định nghĩa của ý nghĩa, từ điển trực tuyến Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 11.209 câu dịch với ý nghĩa.
từ điển. a walking (living) dictionary: từ điển sống, người học rộng biết nhiều. (định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở. a dictionary style: văn sách vở. dictionary English: tiếng Anh sách vở. thư mục.
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của moral zealot Toggle navigation Từ điển đồng nghĩa Từ điển trái nghĩa Thành ngữ, tục ng ữ Truyện tiếng Anh Đồng nghĩa của moral zealot Noun ↑ prude puritan prig bluenose goody-goody Grundy moralist ...
Từ điển Hán Nôm Di sản Hán Nôm Thư viện số Hán Nôm Đại Việt sử ký toàn thư Truyện Kiều ... * Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): lăn tròn * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt Bài mới Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát ...
Tìm hiểu thêm về chữ tiếng Anh: zealot, bao gồm cả định nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cách phát âm. một người tin rằng họ có quyền để làm bất cứ điều gì sẽ giúp ý tưởng chính trị hoặc tôn giáo của họ để thành công, ngay cả khi nó là tàn nhẫn hoặc không lành mạnh
Zealot nghĩa là gì ? zealot /'zelət/ * danh từ - người cuồng tín; người quá khích ... Giới Thiệu; TÌM KIẾM . ex. Game, Music, Video, Photography. Nghĩa của từ zealot Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng zealot. Advertisement. zealot ...
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam …
Trang này là tất cả về từ viết tắt của FRZ và ý nghĩa của nó là Fruitin' tôn giáo Zealot. Xin lưu ý rằng Fruitin' tôn giáo Zealot không phải là ý nghĩa duy chỉ của FRZ. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của FRZ, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho
Từ điển Trần Văn Chánh. ① Điều suy nghĩ trong lòng, ý, ý tưởng: Ý hợp nhau lòng phục nhau; ② Ý muốn, ý hướng, ý nguyện, nguyện vọng: Ý muốn của con người; Đây là lòng tốt của anh ấy; ③ Ý, ý nghĩa: Từ không diễn ...
Từ điển Hán Nôm Di sản Hán Nôm Thư viện số Hán Nôm Đại Việt sử ký toàn thư Truyện Kiều ... * Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): hạnh-đào * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt Bài mới Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zealot (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. Skip to content Từ điển Anh Việt Tra cứu từ điển Anh Việt các chuyên ngành chuẩn nhất. ...
Trang này là tất cả về từ viết tắt của ZONE và ý nghĩa của nó là Zealot tên Edification. Xin lưu ý rằng Zealot tên Edification không phải là ý nghĩa duy chỉ của ZONE. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của ZONE, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi
Nghĩa của từ zealot trong Từ điển tiếng Anh - tiếng Hàn [ˈzelət] noun - zealot ... Nghĩa của từ Về chúng tôi Điều khoản Liên h ệ Designed and built with all the love in the world by the vDict team Currently v2021.03.0 ...
Zealot là gì: / 'zelət /, Danh từ: người cuồng tín; người quá khích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activist, diehard, extremist... Toggle navigation X Trang chủ Hỏi đáp Diễn đàn Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp ...
Nghĩa của từ zealot trong Từ điển Tiếng Anh noun 1a person who is fanatical and uncompromising in pursuit of their religious, political, or other ideals. He says there have always been religious zealots, but modern tec...
Ý nghĩa tiếng việt của từ zealotic trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến zealotic . Xem bản dịch online trực …
Đồng nghĩa: từ bỏ. thôi không nhận làm một chức vụ nào đó nữa. từ quan về ở ẩn. từ chức giám đốc. thoái thác, không chịu nhận lấy về mình. dầu gian nan cũng không từ. chừa ra, tránh không đụng đến hoặc không dùng đến. không từ một thủ đoạn nào. vơ vét không ...
EN VN. Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].
Từ điển Collins 0 N-COUNT If you describe someone as a zealot, you think that their views and actions are very extreme, especially in following a particular political or religious belief. He was forceful, but by no means a zealot. Ý nghĩa khác của zealot
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng zealotic (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. Skip to content Từ điển Anh Việt Tra cứu từ điển Anh Việt các chuyên ngành chuẩn nhất. Menu Ô tô Kinh tế Gỗ Danh mục ...
Ý nghĩa từ GA GA có nghĩa "General Affairs", dịch sang tiếng Việt là "Nhân viên hành chính" (nhân viên tổng vụ). Đây là từ được sử dụng nhiều trong các mục thông tin tuyển dụng viêc làm GA là viết tắt của từ gì ? Cụm từ được viết tắt bằng GA là "".
Zealot là gì: / 'zelət /, Danh từ: người cuồng tín; người quá khích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activist, diehard, extremist... 101032557724346451355 Trong bài này còn có tiêu đề của cả đoạn là Pantry Staples. Đoạn này nói về các loại như thảo ...